Có 2 kết quả:
妙計 miào jì ㄇㄧㄠˋ ㄐㄧˋ • 妙计 miào jì ㄇㄧㄠˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent plan
(2) brilliant scheme
(2) brilliant scheme
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent plan
(2) brilliant scheme
(2) brilliant scheme
Bình luận 0