Có 2 kết quả:
妙計 miào jì ㄇㄧㄠˋ ㄐㄧˋ • 妙计 miào jì ㄇㄧㄠˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent plan
(2) brilliant scheme
(2) brilliant scheme
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent plan
(2) brilliant scheme
(2) brilliant scheme
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh